Có 2 kết quả:
气管插管术 qì guǎn chā guǎn shù ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄔㄚ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ • 氣管插管術 qì guǎn chā guǎn shù ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄔㄚ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
tracheotomy (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
tracheotomy (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0